S Thuật ngữ ngữ âm học

Tiếng AnhTiếng ViệtHán-Việt
sandhiliên âm, hợp biến âmliên âm 连音, hợp biến 合變
semivowelbán âm
sibilant consonantâm xuýt, âm (kẽ) răngxỉ âm 齒音
stop consonantâm tắctắc âm 塞音
stress (linguistics)trọng âmtrọng âm 重音
syllableâm tiếtâm tiết 音節
syllable codađuôi vần, vận vĩvận vĩ 韵尾
syllable nucleus(hạt) nhân âm tiết
syllable onsetthanh mẫuthanh mẫu 聲母
syllable rime /rhymevận mẫuvận mẫu 韻母, 韵母
Mục lục:Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z